• Trang chủ |
  • Viện Doanh nghiệp Việt Nam |
  • ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN
 

VietnamEnterprises.vn là trang tin điện tử của Hội đồng Viện Doanh nghiệp Việt Nam.
Công bố Hồ sơ Tín nhiệm của các doanh nghiệp Việt Nam và chứng nhận theo hệ thống các “Chỉ số Tín nhiệm Trusted Quality Supplier, Trusted Brand”
do Trung tâm Đánh giá Chỉ số Tín nhiệm Châu Á Thái Bình Dương khảo sát và Tổ chức đánh giá và chứng nhận NQA (UK), InterConformity (CHLB Đức – Châu Âu) giám sát chất lượng.


 

TỔNG CÔNG TY SẢN XUẤT - ĐẦU TƯ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU BÌNH ĐỊNH [B96F9B24E3470E7A]

Thương hiệu / Trade Mark:

Tên tiếng Anh
English name
GENERAL PRODUCTION INVESTMENT SERVICE IMPORT EXPORT COMPANY
Địa chỉ
Address
, Binh Dinh
Telephone
Fax
+84 (256) 3947066
+84 (256) 3947029
Email
Website
tochuctcty@pisico.com.vn
www.pisico.com.vn; www.pisico.vn
Tên lãnh đạo
Leader
************
(Vui lòng đăng nhập để xem thông tin chi tiết)
Loại hình DN
Legal status
Khác
Other
Trusted Brand 2006

Chỉ số tín nhiệm
Trust Index
I. Mã số khảo sát
(B96F9B24E3470E7A)
II. Quality Management System Registered Trademark Award Association 
Ngành nghề
Scope Business
Nông - Lâm nghiệp
Agricultural prod, forestry
Mã Doanh nghiệp
Tax code
4100258987
4100258987
Vốn điều lệ
Charter capital
123 626 000 000 VND
(≈ 6,507,000 USD)
Năm thành lập
Established in
1985
Hệ thống quản lý
QMS
ISO 9001:2000;

LĨNH VỰC HOẠT ĐỘNG CHÍNH
MAIN SCOPE ACTIVITIES

- Trồng rừng, khai thác rừng, kinh doanh nguyên liệu giấy. Khai thác, chế biến và mua bán hàng nông, lâm, thủy sản xuất khẩu và tiêu thụ nội địa. Sản xuất hàng công nghiệp thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, phân bón. Sản xuất giày dép xuất khẩu và tiêu thụ nội địa.
- Thăm dò, khai thác, chế biến tài nguyên khoáng sản các loại.
- Mua bán kinh doanh máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên phụ liệu cho ngành nông, lâm, thủy sản và vật liệu xây dựng. Mua bán máy móc phương tiện vận tải.
- Đầu tư hạ tầng, thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, cơ sở hạ tầng và kinh doanh bất động sản.
- Đầu tư tài chính vào các Công ty con và các loại hình Doanh nghiệp khác.
- Kinh doanh truyền hình cáp và vật tư, thiết bị viễn thông.
- Kinh doanh dịch vụ Cảng biển.
- Kinh doanh khách sạn và dịch vụ ăn uống.
- Dịch vụ cho thuê kho, bãi, giao nhận và bảo quản hàng hóa. Sản xuất các loại bao bì. Sản xuất sản phẩm tiêu dùng từ chất dẻo.
- Dịch vụ đưa người lao động và chuyên gia Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài; Đào tạo và giáo dục có định hướng cho người lao động trước khi đi xuất khẩu lao động. Dịch vụ kiều hối, đại lý chi trả ngoại tệ.
- Kinh doanh phân bón, thuốc trừ sâu, xăng dầu.

 

- Afforestation, logging; trading pulp-making material. Processing and trading agricultural, forestal, aquatic products for export and domestic consumption. Producing goods for foodstuff industry, feed and fertilizer. Producing footwear for export and domestic consumption.
- Surveying, developing, processing mineral of all kinds.
- Trading machinery, equipment, transport means, raw material for agricultural, forestal, aquatic industries and building.
- Investing infrastructure, building civil & industrial works and trading real estates.
- Financial investment in subsidiaries and other forms of enterprise.
- Trading Cable TV, material and telecom equipement.
- Trading seaport services.
- Trading hotel and food & drink services
- Leasing warehouses, yards, logistics and storage services. Producing packages of all kinds and consumer goods from plastic.
- Service of sending Vietnamese labor and expert to abroad for work; Training and educating labor before labor export. Service of currency exchange and agent of foreign currency payment.
- Dealing in fertilizer, pesticide and petroleum.

THỐNG KÊ / STATISTICS

Năng lực doanh nghiệp / Capacity:

Vốn điều lệ / Charter capital (1,000 USD)

  • A1(Over 1000)
  • A2(500 - 1000)
  • A3(100 - 500)
  • A3(50 - 100)
  • A3(0 - 50)

Doanh thu / Turnover (1,000 USD)

  • B1(Over 1000)
  • B2(500 - 1000)
  • B3(100 - 500)
  • B3(50 - 100)
  • B3(0 - 50)

Nhân lực / Number of Emloyees (người / person)

  • C1(Over 1000)
  • C2(500 - 1000)
  • C3(100 - 500)
  • C3(50 - 100)
  • C3(0 - 50)
THỊ TRƯỜNG / MARKET
20%
 Thị trường nội địa / Domestic market

0%
 Thị trường xuất khẩu / International market

Vui lòng đăng nhập để xem thông tin chi tiết.

Visited: 15202
  • ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN
  • Liên hệ |
  • Quảng cáo |
  • Diễn đàn Giao Thương |
  • Trang chủ |

Đơn vị chủ trì: Viện Doanh nghiệp Việt Nam (Vietnam Enterprise Institute)
Tư vấn và khảo sát:CN. Công ty Vinexad - CN tại TP.HCM
Công ty CP Nghiên cứu Thị trường Châu Á Thái Bình Dương
Hợp tác XTTM: Promocen Vietnam (VNE), OZAX (Japan) và InterCETA (Asean) Giám sát chất lượng:InterConformity (Germany-Eu), Accredited: JAZ-ANS; GlobalGTA

Copyright ©2005 - 2025
VietnamEnterprises - ICP licence No. 20/GP-BC
Hệ thống dữ liệu hướng đối tượng
OODB (Object-Oriented Database)
26/GP-ICP-STTTT / NCTT 2012

Loading...