• Trang chủ |
  • Viện Doanh nghiệp Việt Nam |
  • ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN
 

VietnamEnterprises.vn là trang tin điện tử của Hội đồng Viện Doanh nghiệp Việt Nam.
Công bố Hồ sơ Tín nhiệm của các doanh nghiệp Việt Nam và chứng nhận theo hệ thống các “Chỉ số Tín nhiệm Trusted Quality Supplier, Trusted Brand”
do Trung tâm Đánh giá Chỉ số Tín nhiệm Châu Á Thái Bình Dương khảo sát và Tổ chức đánh giá và chứng nhận NQA (UK), InterConformity (CHLB Đức – Châu Âu) giám sát chất lượng.


1 st

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP ĐIỆN D.C.N [0B386D26C4D38901]

Thương hiệu / Trade Mark:

Tên tiếng Anh
English name
D.C.N INDUSTRY ELECTRIC COMPANY LIMITED
Địa chỉ
Address
26th Street DD11 Villas An Suong, Tan Hung Thuan Ward, Dist 12, Hochiminh city
Telephone
Fax
+84 (28) 0903.314.988-(028) 22155467
+84 (28) 54275289
Email
Website
info@dcn.vn
www.dcn.vn
Tên lãnh đạo
Leader
************
(Vui lòng đăng nhập để xem thông tin chi tiết)
Loại hình DN
Legal status
Trách nhiệm hữu hạn
Company limited
Trusted Brand 2009

Trust Supplier 2009

Chỉ số tín nhiệm
Trust Index
I. Mã số khảo sát
(0B386D26C4D38901)
II. Association 
Ngành nghề
Scope Business
Điện - Điện tử
Electric - Electronics
Mã Doanh nghiệp
Tax code
*********
*********
Vốn điều lệ
Charter capital
15 000 000 000 VND
(≈ 789,000 USD)
Năm thành lập
Established in
2003
Hệ thống quản lý
QMS
N.A

LĨNH VỰC HOẠT ĐỘNG CHÍNH
MAIN SCOPE ACTIVITIES

Lắp đặt hệ thống điện, nước, hệ thống viễn thông, hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống truyền hình vệ tinh. Mua bán thiết bị điện, nước, thiết bị viễn thông và thiết bị phòng cháy chữa cháy.vv.

 

Installation of electricity, water, telecommunications systems, fire protection systems, satellite TV system. Purchase of electrical equipment, water, telecommunications equipment and fire prevention equipment chay.vv.

THỐNG KÊ / STATISTICS

Năng lực doanh nghiệp / Capacity:

Vốn điều lệ / Charter capital (1,000 USD)

  • A1(Over 1000)
  • A2(500 - 1000)
  • A3(100 - 500)
  • A3(50 - 100)
  • A3(0 - 50)

Doanh thu / Turnover (1,000 USD)

  • B1(Over 1000)
  • B2(500 - 1000)
  • B3(100 - 500)
  • B3(50 - 100)
  • B3(0 - 50)

Nhân lực / Number of Emloyees (người / person)

  • C1(Over 1000)
  • C2(500 - 1000)
  • C3(100 - 500)
  • C3(50 - 100)
  • C3(0 - 50)
THỊ TRƯỜNG / MARKET
100%
 Thị trường nội địa / Domestic market

0%
 Thị trường xuất khẩu / International market

Vui lòng đăng nhập để xem thông tin chi tiết.

Visited: 10371
  • ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN
  • Liên hệ |
  • Quảng cáo |
  • Diễn đàn Giao Thương |
  • Trang chủ |

Đơn vị chủ trì: Viện Doanh nghiệp Việt Nam (Vietnam Enterprise Institute)
Tư vấn và khảo sát:CN. Công ty Vinexad - CN tại TP.HCM
Công ty CP Nghiên cứu Thị trường Châu Á Thái Bình Dương
Hợp tác XTTM: Promocen Vietnam (VNE), OZAX (Japan) và InterCETA (Asean) Giám sát chất lượng:InterConformity (Germany-Eu), Accredited: JAZ-ANS; GlobalGTA

Copyright ©2005 - 2025
VietnamEnterprises - ICP licence No. 20/GP-BC
Hệ thống dữ liệu hướng đối tượng
OODB (Object-Oriented Database)
26/GP-ICP-STTTT / NCTT 2012

Loading...