• Home page |
  • Council of Vietnam Enterprses Institue |
  • REGISTER
 

VietnamEnterprises.vn là trang tin điện tử của Hội đồng Viện Doanh nghiệp Việt Nam.
Công bố Hồ sơ Tín nhiệm của các doanh nghiệp Việt Nam và chứng nhận theo hệ thống các “Chỉ số Tín nhiệm Trusted Quality Supplier, Trusted Brand”
do Trung tâm Đánh giá Chỉ số Tín nhiệm Châu Á Thái Bình Dương khảo sát và Tổ chức đánh giá và chứng nhận NQA (UK), InterConformity (CHLB Đức – Châu Âu) giám sát chất lượng.


1 st

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT TÔN TÂN PHƯỚC KHANH [294D8726AAA01610]

Thương hiệu / Trade Mark:

Tên tiếng Anh
English name
TAN PHUOC KHANH TRADING AND TILE MANUFACTURING JOINT STOCK COMPANY
Địa chỉ
Address
Phu My I Industrial Zone, Phu My Town, Tan Thanh Dist., Ba Ria - Vung Tau
Telephone
Fax
+84 (254) (0254) 3922761 - 3922762
Email
Website
tpk@phuockhanh.com.vn
Tên lãnh đạo
Leader
************
(Vui lòng đăng nhập để xem thông tin chi tiết)
Loại hình DN
Legal status
Cổ phần
Joint stock
Trusted Brand 2009

Trust Supplier 2009

Chỉ số tín nhiệm
Trust Index
I. Code survey
(294D8726AAA01610)
II. Quality Management System Registered Trademark Award 
Ngành nghề
Scope Business
Xây dựng - Vật liệu xây dựng - Nội thất
Construction - Materials - Home decoration
No. brand
Tax code
3500710719
3500710719
Vốn điều lệ
Charter capital
106 570 000 000 VND
(≈ 5,609,000 USD)
Năm thành lập
Established in
2007
Hệ thống quản lý
QMS
ISO 9001:2000;

LĨNH VỰC HOẠT ĐỘNG CHÍNH
MAIN SCOPE ACTIVITIES

- Sản xuất tôn mạ kẽm, mạ màu, xà gồ, sắt thép, dập tôn sóng các loại.
- Sản xuất tôn mạ hợp kim nhôm kẽm, mua bán các loại tôn.

 

- Manufacturing galvanizing steel, prepainted galvanizing steel, beam, iron and steel, corrugated sheets of various types - Manufacturing zinc-aluminium alloy plated corrugated sheets, trading all types of sheets

THỐNG KÊ / STATISTICS

Năng lực doanh nghiệp / Capacity:

Vốn điều lệ / Charter capital (1,000 USD)

  • A1(Over 1000)
  • A2(500 - 1000)
  • A3(100 - 500)
  • A3(50 - 100)
  • A3(0 - 50)

Doanh thu / Turnover (1,000 USD)

  • B1(Over 1000)
  • B2(500 - 1000)
  • B3(100 - 500)
  • B3(50 - 100)
  • B3(0 - 50)

Nhân lực / Number of Emloyees (người / person)

  • C1(Over 1000)
  • C2(500 - 1000)
  • C3(100 - 500)
  • C3(50 - 100)
  • C3(0 - 50)
THỊ TRƯỜNG / MARKET
80%
 Thị trường nội địa / Domestic market

0%
 Thị trường xuất khẩu / International market

Vui lòng đăng nhập để xem thông tin chi tiết.

Visited: 14825
  • REGISTER
  • Contact |
  • Advertising |
  • SBMf |
  • Home page |

Đơn vị chủ trì: Viện Doanh nghiệp Việt Nam (Vietnam Enterprise Institute)
Tư vấn và khảo sát:CN. Công ty Vinexad (Bộ Công Thương)
Công ty CP Nghiên cứu Thị trường Châu Á Thái Bình Dương
Hợp tác XTTM: Promocen-HCM (Vietrade) và OZAX (Japan)Giám sát chất lượng:InterConformity (Germany-Eu), Accredited: JAZ-ANS; GlobalGTA

Copyright ©2005 - 2025
VietnamEnterprises - ICP licence No. 20/GP-BC
Hệ thống dữ liệu hướng đối tượng
OODB (Object-Oriented Database)
26/GP-ICP-STTTT / NCTT 2012

Loading...