• Home page |
  • Council of Vietnam Enterprses Institue |
  • REGISTER
 

VietnamEnterprises.vn là trang tin điện tử của Hội đồng Viện Doanh nghiệp Việt Nam.
Công bố Hồ sơ Tín nhiệm của các doanh nghiệp Việt Nam và chứng nhận theo hệ thống các “Chỉ số Tín nhiệm Trusted Quality Supplier, Trusted Brand”
do Trung tâm Đánh giá Chỉ số Tín nhiệm Châu Á Thái Bình Dương khảo sát và Tổ chức đánh giá và chứng nhận NQA (UK), InterConformity (CHLB Đức – Châu Âu) giám sát chất lượng.


1 st

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI HIKARI VIỆT NAM [8D98AB16416EAA2E3]

Thương hiệu / Trade Mark:

Tên tiếng Anh
English name
HIKARI VIET NAM PRODUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED
Địa chỉ
Address
70th str., Nhue Giang civil group, Tay Mo ward, Nam Tu Liem dist., Hanoi
Telephone
Fax
+84 (24) 33113998
+84 (24) 33113996
Email
Website
hikari@hikarivn.com / marketing@hikarivn.com
www.hikarivn.com
Tên lãnh đạo
Leader
************
(Vui lòng đăng nhập để xem thông tin chi tiết)
Loại hình DN
Legal status
Trách nhiệm hữu hạn
Company limited
Trust Supplier 2015

Chỉ số tín nhiệm
Trust Index
I. Code survey
(8D98AB16416EAA2E3)
II. Registered Trademark Association 
Ngành nghề
Scope Business
Cơ khí
Mechanical
No. brand
Tax code
0104678287
0104678287
Vốn điều lệ
Charter capital
1 800 000 000 VND
(≈ 95,000 USD)
Năm thành lập
Established in
2010
Hệ thống quản lý
QMS
N.A

LĨNH VỰC HOẠT ĐỘNG CHÍNH
MAIN SCOPE ACTIVITIES

Máy ép nhựa và thiết bị phụ trợ linh phụ kiện ngành công nghiệp nhựa. Hóa chất, dầu mỡ phục vụ công nghiệp nặng, công nghiệp điện tử, công nghiệp nhựa và thực phẩm. Dịch vụ sữa chửa, bảo dưỡng máy móc trang thiết bị công nghiệp.

 

Injection molding machines and ancillary equipment parts for plastic industry. Chemicals, oil served for heavy industry, electronic industry, plastic industry and food. Repairing services, maintenance machinery and industrial equipment.

THỐNG KÊ / STATISTICS

Năng lực doanh nghiệp / Capacity:

Vốn điều lệ / Charter capital (1,000 USD)

  • A1(Over 1000)
  • A2(500 - 1000)
  • A3(100 - 500)
  • A3(50 - 100)
  • A3(0 - 50)

Doanh thu / Turnover (1,000 USD)

  • B1(Over 1000)
  • B2(500 - 1000)
  • B3(100 - 500)
  • B3(50 - 100)
  • B3(0 - 50)

Nhân lực / Number of Emloyees (người / person)

  • C1(Over 1000)
  • C2(500 - 1000)
  • C3(100 - 500)
  • C3(50 - 100)
  • C3(0 - 50)
THỊ TRƯỜNG / MARKET
100%
 Thị trường nội địa / Domestic market

0%
 Thị trường xuất khẩu / International market

Vui lòng đăng nhập để xem thông tin chi tiết.

Visited: 20847
  • REGISTER
  • Contact |
  • Advertising |
  • SBMf |
  • Home page |

Đơn vị chủ trì: Viện Doanh nghiệp Việt Nam (Vietnam Enterprise Institute)
Tư vấn và khảo sát:CN. Công ty Vinexad (Bộ Công Thương)
Công ty CP Nghiên cứu Thị trường Châu Á Thái Bình Dương
Hợp tác XTTM: Promocen-HCM (Vietrade) và OZAX (Japan)Giám sát chất lượng:InterConformity (Germany-Eu), Accredited: JAZ-ANS; GlobalGTA

Copyright ©2005 - 2025
VietnamEnterprises - ICP licence No. 20/GP-BC
Hệ thống dữ liệu hướng đối tượng
OODB (Object-Oriented Database)
26/GP-ICP-STTTT / NCTT 2012

Loading...