• Home page |
  • Council of Vietnam Enterprses Institue |
  • REGISTER
 

VietnamEnterprises.vn là trang tin điện tử của Hội đồng Viện Doanh nghiệp Việt Nam.
Công bố Hồ sơ Tín nhiệm của các doanh nghiệp Việt Nam và chứng nhận theo hệ thống các “Chỉ số Tín nhiệm Trusted Quality Supplier, Trusted Brand”
do Trung tâm Đánh giá Chỉ số Tín nhiệm Châu Á Thái Bình Dương khảo sát và Tổ chức đánh giá và chứng nhận NQA (UK), InterConformity (CHLB Đức – Châu Âu) giám sát chất lượng.


1 st

CÔNG TY CỔ PHẦN KIM KHÍ MIỀN TRUNG [E1D9323D12FF7A21]

Thương hiệu / Trade Mark:

Tên tiếng Anh
English name
CENTRAL VIETNAM METAL CORPORATION - CEVIMETAL
Địa chỉ
Address
69 Quang Trung street, Hai Chau I ward, Hai Chau district, Da Nang
Telephone
Fax
+84 (236) 3822807 / 0905168757 (Huỳnh Ngọc Tuấn - phó phòng tổ chức hành chính)
+84 (236) 3823306
Email
Website
cevimetal@dng.vnn.vn / tuanhn@cevimetal.vn
www.cevimetal.com.vn
Tên lãnh đạo
Leader
************
(Vui lòng đăng nhập để xem thông tin chi tiết)
Loại hình DN
Legal status
Cổ phần
Joint stock
Trust Supplier

Chỉ số tín nhiệm
Trust Index
I. Code survey
(E1D9323D12FF7A21)
II. Quality Management System Registered Trademark 
Ngành nghề
Scope Business
Xây dựng - Vật liệu xây dựng - Nội thất
Construction - Materials - Home decoration
No. brand
Tax code
0400101605
0400101605
Vốn điều lệ
Charter capital
98 465 620 000 VND
(≈ 5,182,000 USD)
Năm thành lập
Established in
2005
Hệ thống quản lý
QMS
ISO 9001:2008;

LĨNH VỰC HOẠT ĐỘNG CHÍNH
MAIN SCOPE ACTIVITIES

Kinh doanh sắt thép xây dựng; xuất nhập khẩu kim khí, phôi thép, thép phế liệu; kinh doanh vật tư tổng hợp, vật liệu xây dựng, dịch vụ cho thuê văn phòng và kho bãi

 

Trading steel construction; Import and export of metals, steel billets, scrap steel; trading in building materials, building materials, office leasing and warehouse services

THỐNG KÊ / STATISTICS

Năng lực doanh nghiệp / Capacity:

Vốn điều lệ / Charter capital (1,000 USD)

  • A1(Over 1000)
  • A2(500 - 1000)
  • A3(100 - 500)
  • A3(50 - 100)
  • A3(0 - 50)

Doanh thu / Turnover (1,000 USD)

  • B1(Over 1000)
  • B2(500 - 1000)
  • B3(100 - 500)
  • B3(50 - 100)
  • B3(0 - 50)

Nhân lực / Number of Emloyees (người / person)

  • C1(Over 1000)
  • C2(500 - 1000)
  • C3(100 - 500)
  • C3(50 - 100)
  • C3(0 - 50)
THỊ TRƯỜNG / MARKET
100%
 Thị trường nội địa / Domestic market

0%
 Thị trường xuất khẩu / International market

Vui lòng đăng nhập để xem thông tin chi tiết.

Visited: 13711
  • REGISTER
  • Contact |
  • Advertising |
  • SBMf |
  • Home page |

Đơn vị chủ trì: Viện Doanh nghiệp Việt Nam (Vietnam Enterprise Institute)
Tư vấn và khảo sát:CN. Công ty Vinexad (Bộ Công Thương)
Công ty CP Nghiên cứu Thị trường Châu Á Thái Bình Dương
Hợp tác XTTM: Promocen-HCM (Vietrade) và OZAX (Japan)Giám sát chất lượng:InterConformity (Germany-Eu), Accredited: JAZ-ANS; GlobalGTA

Copyright ©2005 - 2025
VietnamEnterprises - ICP licence No. 20/GP-BC
Hệ thống dữ liệu hướng đối tượng
OODB (Object-Oriented Database)
26/GP-ICP-STTTT / NCTT 2012

Loading...