• Tên sản phẩm/ Dịch vụ: KRONE PremisNET®
  • Mã sản phẩm/ Dịch vụ:
  • Visited: 2918
  • Ngày cập nhật: 27/10/2009
  • Nhà cung cấp (sản xuất): CÔNG TY CỔ PHẦN 3T
  • Địa chỉ: 71 Nguyên Hồng, Phường 11, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Điện thoại: +84 (28) 35166848
  • Fax: +84 (28) 35166849
  • Email: info@3tco.com.vn/ bincx@gmail.com
  • Website: www.3tco.com.vn
     
Thông tin mô tả
Cáp mạng máy tính 4 đôi dây xoắn, không bọc giáp chuẩn Cat 6 TrueNetTM Category 6 – 4 Pair Unsheilded Twisted Pair TrueNetTM Cable Tiêu chuẩn:
- UL subject 444
- (UL)-C(UL) Type MP/CM
- ICEA S-90-661
- NEC 800 Type CM
- TIA/EIA 568-B.2-1 Proposed Cat 6 Horizontal Cable Requirements, Draft 10
- ISO 11801 Class E
- NEMA WC 66-1999
Ứng dụng:
- POTS
- T1 & T1 Factional
- ISDN Basic & Primary Rate
- 4.16 Mbps Token Ring
- 10BASE-T (IEEE 802.3)
- 100Mbps TP-PMD
- 52/155Mbps ATM (ATM Forum)
- 100BASE-T4 (Fast Ethernet)
- 100VG-AnyLAN (IEEE 802.12)
- 100BASE-T (Fast Ethernet)
- 622Mbps ATM (ATM Forum)
- 77 Channel Broadband Video
- 1.2Gbps ATM (ATM Forum)
- 1Gbps Networking System (WGNA)
- 1Gbps Ethernet (IEEE 802.3)
Tính năng:
- Dây tách linh hoạt và tiện lợi, giảm tối đa nhiễu giữa các đôi và nhiễu xuyên kênh
- Trở kháng cân bằng và tối đa dung lượng truyền
- Dễ dàng thao tác
- Đóng gói nhỏ gọn
- Giảm thiểu thời gian lắp đặt
Cấu trúc:
- Dây dẫn: Đồng nguyên chất, kích thước 23 AWG
- Dây tách: Polyolefin Tape
- Cách điện: 100% Polyolefin
- Mã màu: Tight Lay System, Table 2
- Kết đôi: Khoảng xoắn ngắn, không giống nhau
- Vỏ bọc: Non-lead FR PVC
Đặc tính điện:
- Điện trở dây dẫn: 28.6Ohms/1000ft @20oC
- Độ mất cân bằng điện trở: 5%
- Điện trở cách điện (Min): 500Megohms/1000ft @ 20oC
- Nhiệt độ làm việc (Max): 60oC
- Điện áp làm việc (Max): 300 VDC
- Điện dung tương hỗ (tiêu biểu): 15 pF/ft
- Độ trễ sường trong trường hợp xấu nhất: 45ns/100m
- Độ trễ truyền ở tốc độ bình thường: 70%

Standards:
- UL subject 444
- (UL)-C(UL) Type MP/CM
- ICEA S-90-661
- NEC 800 Type CM
- TIA/EIA 568-B.2-1 Proposed Cat 6 Horizontal Cable Requirements, Draft 10
- ISO 11801 Class E
- NEMA WC 66-1999
Applications:
- POTS
- T1 & T1 Factional
- ISDN Basic & Primary Rate
- 4.16 Mbps Token Ring
- 10BASE-T (IEEE 802.3)
- 100Mbps TP-PMD
- 52/155Mbps ATM (ATM Forum)
- 100BASE-T4 (Fast Ethernet)
- 100VG-AnyLAN (IEEE 802.12)
- 100BASE-T (Fast Ethernet)
- 622Mbps ATM (ATM Forum)
- 77 Channel Broadband Video
- 1.2Gbps ATM (ATM Forum)
- 1Gbps Networking System (WGNA)
- 1Gbps Ethernet (IEEE 802.3)
Features:
- More flexible separator, optimum pair-to-pair & powersum crosstalk
- Matched impedance and maximum throughput
- Ease of handling
- Smaller, more compact package
- Decreased installation time
Construction:
- Conductors: 23 AWG Solid Bare Copper
- Separator: Polyolefin Tape
- Insulation: 100% Polyolefin
- Color Coding: Tight Lay System, Table 2
- Pairing: Short, Staggered Pair Lays
- Jacket: Non-lead FR PVC
Electrical Characteristics:
- Conductor DC Resistance (Max) 28.6 Ohms/1000 ft. @ 20ºC
- DC Resistance Unbalance (Max) 5%
- Insulation Resistance (Min) 500 Megohms/1000 ft. @ 20ºC
- Mutual Capacitance (Typical) 15 pF/ft
- Operating Temperature (Max) 60ºC
- Operating Voltage (Max) 300 VDC
- Worst Case Cable Skew 45 nsec/100 meters
- Nominal Velocity of Propagation 70%
Loading...