Thông tin mô tả
Cáp mạng máy tính 4 đôi dây xoắn, không bọc giáp Cat 5e Category 5 – 4 Pair Unsheilded Twisted Pair Cable 6499 1 028-04 * Tiêu chuẩn:
- EIA/TIA 568A/B
- ISO/IEC 11801
- EN50173
- UL Listed
* Ứng dụng:
- Cáp xương sống và phân phối ngang
- ISDN
- 155Mbps ATM
- 100Mbps TPDDI
- Fast & Gigabit Ethernet
* Đặc tính:
- Dây dẫn: 4 cặp dây xoắn từng đôi một bằng đồng nguyên chất, kích thước lõi 24AWG (hoặc hơn), có dây rip cord
- Chất cách điện: Polyefin hay tương đương
- Chỉ số chống cháy: UL(CM), CMR/MPR
- Vỏ bọc: PVC, LSZH (tùy chọn)
- Màu sắc: Xanh dương
- Môi trường làm việc: Trong nhà
- Nhiệt độ làm việc: -20°C đến +60°C
- Mã màu:
+ Pair 1: Xanh Dương Trắng/ Xanh Dương
+ Pair 2: Cam Trắng/ Cam
+ Pair 3: Xanh Lục Trắng/ Xanh Lục
+ Pair 4: Nâu Trắng/ Nâu
* Đặc tính điện:
- Tiêu chuẩn: EIA/TIA 568A/B, ISO 11801 Class D+, EN50173, UL Listed
- Trở kháng: 100Ohm ± 15% tại 100Mhz
- Điện trở DC: 9.38Ohm/100m
- Tốc độ truyền: 69%
- Độ trễ bit đến: 10ns/100m
- Độ trễ truyền: 501ns/100m
- Điện dung tương hỗ: 5.5nF/100m
* Đặc tính cáp tiêu biểu:
* Standards:
- EIA/TIA 568A/B
- ISO/IEC 11801
- EN50173
- UL Listed
* Applications:
- Horizontal Distribution & Backbone Cabling
- ISDN
- 155Mbps ATM
- 100Mbps TPDDI
- Fast & Gigabit Ethernet
* Cable Data:
- Conductor: 4 Twisted Pairs of 24AWG (or better)
Solid bare copper wire c/w rip Cord
- Insulation: Polyolefin or similar
- Flame Rating: UL (CM), CMR/MPR optional
- Sheath: PVC; LSZH optional
- Color: Creamy Grey
- Operating Environment: Indoor
- Operating Temperature: -20°C đến +60°C
- Core Colors (nom. OD: 0.52mm)
+ Pair 1: Blue - White/Blue
+ Pair 2: Orange - White/Orange
+ Pair 3: Green - White/Green
+ Pair 4: Brown - White/Brown
Nominal UTP Cable OD: 5.20mm
* Electrical Performance (At 100MHz):
- Standards: EIA/TIA 568A/B, ISO 11801
Class D+, EN50173, UL Listed
- Impedance: 100Ohm±15% at 100MHz
- Volocity of propagation: 69%
- Propagation Delay: 501ns/100m
- Delay Skew: 10ns/100m
- Return Loss: 17.0dB
- DC Resistance: 9.38 ohm/100m
- Mutual Capacitance: 5.5nF/100m
* Typical Cable Performance:
For sample measurement