Thông tin mô tả
CẤU HÌNH CHÍNH VÀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Bộ cảm biến hình ảnh (CCD)
— Kích thước 1/2.5 inch
— Số ảnh điểm hoạt động 8.0 mega pixels
— Bộ lọc màu Bộ lọc màu sơ cấp (loại Bayer)
Xử lý ảnh: DiGiC III
Thấu kính
— Tiêu cự: 35mm (Wide) – 140mm (Tele) (tương đương với phim 35mm)
— Zoom quang học: 4x
— Zoom kỹ thuật số: 4.0x
— Tổng hợp các Zoom: 16x
Khoảng cách chụp (tính từ ống kính)
— Bình thường: 45cm - Vô cực
— Chế độ Macro: 5 - 45 cm (Wide),30 - 45 cm (Tele)
Màn hình LCD
— Loại màn hình: 2.5 inch (với góc nhìn rộng)(Các điểm ảnh hiệu quả: 115.000 pixels)
Hệ AF:
Face Detect *1, *2/ AiAF (9 điểm)/Center
* 1 Khi không nhận dạng được khuôn mặt, máy tự động chuyển sang hệ AF 9 điểm.
* 2 Cho phép dịch chuyển và cố định khung AF tại khuôn mặt đã chọn.
Hệ thống đo sáng:
Quét toàn bộ*1, quét điểm tập trung ở vùng trung tâm, quét điểm*2 (khung quét khi quét trung tâm điểm).
* 1 Khung nhận dạng khôn mặt AF sẽ đo độ sáng khuôn mặt chủ thể.
* 2 Cố định ở giữa (trung tâm)
Bù sáng: ± 2 stops in 1/3 stop increments
Độ nhạy sáng (Tốc độ ISO): Tự động, ISO tự động cao, ISO tương đương 0/100/200/400/800/1600
Cân bằng trắng
Chế độ tự động, chế độ cài đặt trước (có sẵn các chế độ: ánh sáng ban ngày, có mây, ánh đèn tròn, đèn huỳnh quang, đèn huỳnh quang H, dưới nước), chế độ tự chọn
Tốc độ màn trập: Màn trập cơ học + màn trập điện tử
— Loại: 1/60 – 1/2000 giây
— Tốc độ: 15 - 1/2000 giây
Khẩu độ
— Loại: Khẩu độ hình cầu vồng
— Tiêu cự/số: f/2.6 – f/8.0 (Wide), f/5.5 – f/8.0 (Tele)
Đèn Flash
— Các chế độ hoạt động: Chế độ tự động*, Bật*, Tắt (Giảm mắt đỏ) (Đèn flash ở chế độ bật/tắt dùng trong các cài đặt chống mắt đỏ và synchro thấp)
— Phạm vi chiếu sáng hiệu quả: Ảnh thường: 30 cm – 3.5m (W); 30cm - 2.2m (T)
— Các chức năng đèn flash: Các cài đặt độ sáng đèn flash (Độ sáng và độ bù sáng ảnh), khóa FE
Các chỉ số kỹ thuật chụp ảnh
— Các chế độ chụp ảnh: Chụp tự động, P, Tv, Av, M, Chụp chân dung, Phong cảnh, Chụp ban đêm, Trẻ em & Thú nuôi, Trong nhà, Cảnh đặc biệt.
* Quay phim.
* Cảnh ban đêm, Cảnh hoàng hôn, Cây cảnh, Cảnh tuyết, Bãi biển, Pháo hoa, Bể cá.
Zoom kỹ thuật số: Xấp xỉ 4.0x (có thể lên tới xấp xỉ 16x khi kết hợp với zoom quang học)
Chế độ chụp liên tiếp: Tốc độ cao: 1.4 ảnh/giây
Các thông số kỹ thuật ghi hình
Phương tiện ghi hình: Thẻ nhớ SD/Thẻ nhớ đa phương tiện/ Thẻ nhớ SDHD/MMCplus/HC MMCplus
Định dạng file: Quy tắc thiết kế dành cho hệ thống file chuẩn máy ảnh và DPOF (Version 1.1)
Số ảnh chụp: 200 tấm (Pin thường), 450 tấm (Pin sạc NiMH)
Loại dữ liệu: Chụp ảnh: Exif 2.2 (Loại ảnh JPEG)
Quay phim: Loại AVI (dữ liệu ảnh: Loại ảnh động JPEG / dữ liệu tiếng WAVE (Monaural).
Số lượng điểm ảnh ghi hình:
— Chụp ảnh
Cỡ lớn: 3264 x 2448
Cỡ trung 1: 2592 x 1944
Cỡ trung 2: 2048 x 1536
Cỡ trung 3: 1600 x 1200
Cỡ nhỏ: 640 x 480
Đính kèm ngày giờ: 1600 x 1200
Widescreen: 3264 x 1832
— Quay phim:
Chế độ chuẩn: 640 x 480 (20fps/20fps LP)/ 320 x 240 (30fps)
Compact: 160 x 120 (15fps)
Xem lại ảnh hoặc phim trong thẻ nhớ
— Chụp ảnh: Xem ảnh đơn, xem ảnh index, thay đổi kích cở ảnh, tín hiệu báo dư sáng, công cụ kiểm tra ảnh,…
— Quay phim: Xem đặc biệt
Chế độ in: Canon Direct Print, Bubble Jet Direct, PictBridge
Ngôn ngữ hiển thị: 25 ngôn ngữ (English, German, French, Dutch, Danish, Finnish, Italian, Norwegian, Swedish, Spanish, Simplified Chinese, Russian, Portuguese, Greek, Polish, Czech, Hungarian, Turkish, Traditional Chinese, Korean, Thai and Japanese…)
Cổng Giao tiếp: USB (mini-B) Ngõ ra A/V (NTSC/PAL)
Nguồn điện sử dụng: 2 cục pin tiểu AA; 2 cục pin tiểu AA sạc lại (NB-3AH)
Bộ điều hợp ACK800
Kích thước máy: 94.3 x 64.7 x 40.8 mm (không kể những chỗ lồi)
Trọng lượng: Khoảng 175g (chỉ tính thân máy)
Loading...