Thông tin mô tả
CẤU HÌNH CHÍNH VÀ CHỨC NĂNG IN
Loại máy in: Máy in để bàn phương thức tĩnh điện và Laser
Tốc độ in: 14 tờ/phút
Độ phân giải: 600 x 600dpi
(2400 x 600dpi với kỹ thuật Automatic Image Refinement)
Thời gian khởi động: 0 giây từ chế độ chờ (8 giây hoặc thấp hơn khi mở công tắc chính)
Thời gian bản in đầu tiên: 10 giây hoặc thấp hơn
Bộ nhớ : 2MB RAM tiêu chuẩn (sử dụng RAM của máy vi tính)
Khổ giấy in: Khổ giấy từ 76.2 x 127mm đến 216 x 356mm
A4, Letter, Executive, B5, Envelopes, Postcards, Index cards
Định lượng giấy: 60gr/m2 - 163 g/m2
Dung lượng khay giấy
— Khay giấy ngăn kéo: 250 tờ x 1 khay
— Khay giấy tay: 10 tờ
Dung lượng khay ra giấy: 125 tờ
Cổng kết nối: IEEE 1284 Compliant Bi-directional Parallel & USB
Driver:
CAPT (Canon Advanced Printing Technology)
SCoA (Smart Compression Architecture)
Nguồn điện: 220 - 240V (+/-10%), 50/60Hz (+/-2Hz)
Công suất tiêu thụ
— Khi đang in: Khoảng 180W
— Khi ở trạng thái chờ: Khoảng 5W
Độ ồn: 62 dB hoặc thấp hơn
Kích thước (ngang x sâu x cao): 388 x 524 x 254mm
Trọng lượng: Khoảng 7.8kg (không bao gồm hộp mực)
Hộp mực EP-25: 2,500 trang (định mức ước tính - A4 - 5%)
Hỗ trợ hệ điều hành: Windows 95/98/ME/NT4.0/2000/XP
THIẾT BỊ CHỌN THÊM
Network Adapter AXIS 1610: 10/100Base-TX, NetBIOS/NetBEUI, TCP/IP
Loading...